Tổng Hợp Các Ngữ Pháp Tiếng Hàn Nhập Môn Thông Dụng

ngu-phap-tieng-han

Bạn mới học tiếng Hàn, đang chuẩn bị hành trang cho con đường du học. Vậy thì học ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Bài viết tổng hợp các ngữ pháp tiếng Hàn nhập môn thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn rất nhiều đó, cùng theo dõi và tìm hiểu nhé!

Ngữ pháp là gì?

ngu-phap-tieng-han
Ngữ pháp là gì?

Ngữ pháp là sự đặt câu đúng trật tự, đúng quan hệ và hài hòa giữa các từ, yếu tố để tạo nên một câu băn hoàn chỉnh nhằm truyền đạt thông tin một cách chính xác. Ngữ pháp tạo nên khung xương chính cho câu. Theo học cao đẳng ngành ngôn ngữ Hàn, một trong những điều quan trọng nhất là phải nắm chắc ngữ pháp, cho dù mục đích đến với tiếng Hàn là gì. Sau đây, Cao Dang Quoc Te sẽ chia sẻ cho bạn một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn nhập môn thông dụng, để dễ dàng vận dụng vào cuộc sống nhé!

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

ngu-phap-tieng-han
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

1.N + / -> S – Ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

-Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, biểu thị rõ chủ ngữ hay dùng nhấn mạnh, so sánh với chủ thể khác.

-Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 은.

-Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 는.

Ví dụ: 저는 회사원이에요: Tôi là nhân viên công ty.

2.N + / -> O : Tân ngữ

-Đứng sau danh từ, cụm danh từ hoặc đứng trước động từ chỉ tân ngữ và ngoại động từ. Đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên.

Ví dụ:

  • 시장에서 과일를 샀어요: Tôi mua hoa quả ở chợ.
  • 저녁을 먹었어요: Tôi đã ăn tối.

3.N + / -> S : Tiểu từ chủ ngữ

-Được gắn sau danh từ, đại từ để chỉ danh từ, đại từ đó là chủ ngữ trong câu.

-Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 이.

-Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 가.

Ví dụ: 책상위에 바나나가 있어요: Trên bàn có quả chuối.

4.N + 입니다 : Là

-Hình thức kính ngữ của이다 là 입니다, thường dùng trong câu trần thuật.

Ví dụ: 베트남 사람입니다: Tôi là người Việt Nam.

5.N + 입니까? : Có phải là ….?

-입니까 là hình thức nghi vấn (hỏi) của입니다

Ví dụ: 회사원입니까?: Bạn là nhân viên văn phòng đúng không?

6.N + 예요/이에요: Là

Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, có vai trò giống “입니다” và thay thế cho “입니다” dùng trong câu chia ở trường hợp không mang tính trang trọng, lịch sự.

Ví dụ: 학생이예요: Đây là học sinh.

7.N + / 아닙니다: Không phải là

-Là dạng phủ định của 예요/이에요

-Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.

Ví dụ: 저 사람은 우리 친구가 아니에요: Người đó không phải bạn của chúng tôi.

8.N +하고//+ N : Và, với

-Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung.

Ví dụ: 저는 친구하고 학교에 가요: Tôi đi học với bạn tôi.

9.V/A +ㅂ니다/습니다 – Ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

-Động từ/ tính từ (có patchim) + ㅂ니다.

-Động từ/ tính từ (không có patchim) + 습니다.

Ví dụ:

  • 가다 -> 갑니다 : đi
  • 먹다 -> 먹습니다 : ăn

10.V/A + //여요

– Chia đuôi kính ngữ thân thiện cho Động từ/tính từ. Đuôi câu này chia làm 3 trường hợp.

Trường hợp 1: V/A + 아요

Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 아요.

Ví dụ: 오다 -> 와요: đến

Trường hợp 2: V/A + 어요

Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 어요.

Ví dụ: 먹다 -> 먹어요: ăn

Trường hợp 3: V/A + 여요

Khi gốc từ dạng 하다 thì => 해요.

Ví dụ: 사랑하다 -> 사랑해요: yêu

11.N +에서: Ở, tại, từ

-Trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn.

-Được dùng trong 2 ngữ cảnh:

+Kết thúc câu bằng động từ hành động như ăn, uống,… để diễn tả nơi mà hành động diễn ra nghĩa là “ở”.

Ví dụ: 저는 집에서 밥을 먹어요: Tôi ăn cơm ở nhà.

+Kết thúc câu bằng hành động di chuyển nhu đến từ, lấy ra,… để diễn tả nơi hành động xuất phát nghĩa là “từ”.

Ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요: Tôi đến từ Việt Nam

12.+ V/A: Không

-Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn, được dùng nhiều trong văn nói.

Ví dụ: 오늘 학교에 안 가요 > Hôm nay tôi không đi đến trường.

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn mà chúng tôi gửi đến các bạn. Hy vọng sẽ giúp các bạn củng cố lại kiến thức cũng như tự tin hơn khi nói chuyện với người Hàn. Chúc các bạn sớm chinh phục ngôn ngữ này nhé!

Related Posts