Đơn vị PCS được dùng trong nhiều khía cạnh, từ vận chuyển đến truyền thông và trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về đơn vị PCS trong một vài khía cạnh lĩnh vực.
1. Đơn vị PCS là gì?
Đơn vị PCS được viết tắt của từ Pieces, được ký hiệu là PCE. Trong tiếng Việt thì có thể hiểu đơn giản PCS chính là “cái”. Mỗi dạng sản phẩm hàng hóa thì PCS có thể linh hoạt thành các đơn vị viên/ mảnh/ mẩu/ quả…
Dù vậy thì đơn vị PCS không mang giá trị tính toán một cách tuyệt đối mà chỉ định lượng hàng hóa một cách tương đối.
>>> Tham khảo thêm: Cách quy đổi 1g bằng bao nhiêu ml bạn đã biết chưa?
2. Đơn vị PCS của nước nào?
PCS là đơn vị tính quốc tế, được công nhận trong các văn bản pháp lý. Trong giao tiếp cũng như giao dịch, các hoạt động mua bán ở thị trường quốc tế thì PCS rất thông dụng. Tại những đơn hàng châu Âu, bạn sẽ dễ thấy sự xuất hiện đơn vị đó trên các hóa đơn.
3. Đơn vị PCS ứng dụng nhiều lĩnh vực
Như đã thấy ở trên, với một đơn vị tính không có cách gọi nào cụ thể cho PCS mà thường người dùng sẽ linh hoạt với từng ngữ cảnh hay sản phẩm hàng hóa. Chẳng hạn như 2pcs thuốc hoặc 3 pcs cam sẽ được hiểu là 2 lọ thuốc và 3 quả cam.
3.1. PCS trong lĩnh vực sản xuất – kinh doanh
Bên cạnh đó, một số ký hiệu PCS hoạt động trong sản xuất – kinh doanh mà bạn cần nắm được như sau:
- PCS/CTN: Đơn vị này trong vận chuyển hàng hóa được dùng khá phổ biến. Chẳng hạn như 1 thùng vận chuyển ly có ký hiệu 50pcs/ctn. Trường hợp này, 50pcs/ctn có nghĩa là số lượng hàng hóa tối đa (ly) – 50 cái/1 thùng carton
- Qty PCS: Cụm từ này viết tắt của “Quantity Pieces”, biểu thị số lượng hàng hóa tổng cộng, như đơn hàng hộp bút có Qty PCS là 50 thì có nghĩa là tổng số lượng hộp bút 50 hộp.
- PCS/kg: Ký hiệu này chỉ sản lượng trong một đơn vị hàng hóa, cụ thể như hóa đơn bán táo ghi 10pcs/kg thì sẽ được hiểu là 1kg ứng với 10 trái táo.
- PCS/h: PCS/h có ý nghĩa biểu thị mức sản lượng được tạo ra trong thời gian 1 tiếng. Trong sản xuất hộp bánh mà có ký hiệu 57 pcs/h, có thể hiểu là 57 hộp bánh được sản xuất ra trong 1 giờ.
- PCS/m: Ký hiệu này cho biết mức sản lượng tạo ra trong vòng 1 tháng, nếu như bạn nhìn thấy ký hiệu 4000pcs/m, thì được hiểu là sản phẩm đó hoàn thành 4000pcs trong vòng 1 tháng.
3.2. PCS trong lĩnh vực kỹ thuật
Trong kỹ thuật, PCS được hiểu là “Personal Communication Service”, khi dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ truyền thông cá nhân”. Để các bạn dễ hình dung thì PCS là hệ thống gồm những dịch vụ truy cập không dây với di động cá nhân khác nhau. Mục đích nhằm cho phép người dùng tự do giao tiếp với bất kỳ ai trong thời gian, địa điểm theo nhu cầu của họ. Cụ thể, PCS mang lại cho người dùng dịch vụ truyền, nhận thông tin quen thuộc gồm: dịch vụ gửi hình ảnh, âm thanh… Qua đó góp phần giúp cho sự giao tiếp con người trở lên tiên tiến và hiện đại hơn.
Hiện nay, PCS đang ngày càng được người dùng ưa chuộng bởi hình ảnh sống động, âm thanh mượt mà, và có tốc độ truyền tín hiệu nhanh chóng. Với độ bảo mật và tính năng đa dạng thì không bất ngờ khi PCS được đánh giá là ưu việt hơn so với những thiết bị truyền thông khác. Cho đến nay, PCS không ngừng cải tiến và hoàn thiện nhằm đáp ứng nhu cầu đòi hỏi ngày càng cao của khách hàng.
>>> Bạn có biết: Đơn vị đo độ dài là gì? Tìm hiểu cách đo và bảng đơn vị đo độ dài
3.3. PCS trong ngành xuất nhập khẩu
Đơn vị PCS còn được dùng trong xuất nhập khẩu, mang nghĩa “Port Congestion Surcharge”. Bạn có thể hình dung đó là một loại thuế, phụ phí ở cảng. Port Congestion Surcharge tính cho tàu và hàng hóa trên tàu khi cập bến. Đây là thuế trong xuất nhập khẩu, do vậy sẽ ảnh hưởng đến số lượng hàng hóa vào cảng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả trong kinh doanh.
Trong xuất nhập khẩu thì đơn vị PCS được dùng để tính toán, và xuất hiện trong nhiều những đơn hàng tại các xưởng sản xuất, đơn vị chế biến của công ty xuất nhập khẩu.
3.4. Những cách dùng khác của đơn vị PCS
Ngoài những trường hợp thông dụng ở trên, đơn vị PCS còn được dùng trong nhiều lĩnh vực cụ thể bên dưới:
- PCS viết tắt của Print Contrast Signal: Thường được dùng trong ngành công nghiệp in ấn, được hiểu là “tín hiệu tương phản in”.
- PCS được dùng trong ngữ cảnh “Unlicensed PCS”, cụ thể là trong hệ thống thông tin cá nhân không được cấp phép.
- Trong hóa học, PCS là viết tắt của cụm từ “Plastic – Clad silica fibre”, đây là tên của loại sợi thủy tinh thạch anh được bọc chất dẻo bên ngoài.
- PCS – Power Conversion System: Dịch ra là “Hệ thống chuyển đổi năng lượng”.
- PCS – Primary Coolant System: được hiểu là “Hệ thống làm mát”.
- PCS – Patients Care Services: Thuật ngữ dùng trong hoạt động chăm sóc bệnh nhân.
- PCS – Process Control Systems: dùng để chỉ Hệ thống điều khiển quá trình.
- PCS – Public and Commercial Services: là dịch vụ công cộng và thương mại.
- …
Với những thông tin về đơn vị PCS là gì, qua đó giúp bạn có thể hiểu được những thuật ngữ trừu tượng có nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Hi vọng sẽ hữu ích cho bạn đọc trong cuộc sống và nhiều lĩnh vực.